BIỂU TƯỢNG CROSSOVER CAO CẤP
Nissan X-Trail
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
0 VNĐ
Trắng
Ô liu
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
HOTLINE 088 654 9339
Phiên bản
-
X-TRAIL 2.5L SV VL
1,023,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
SELE OFF
Giảm Ngay 108 Triệu tiền mặt cho khách hàng
Tặng bộ phụ kiện đầu AVN, thảm sàn
-
X-TRAIL 2.0L SL VL
941,000,000 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
SELE OFF
Giảm Ngay 106 Triệu tiền mặt cho khách hàng
Tặng bộ phụ kiện đầu AVN, thảm sàn
-
X-TRAIL 2.0 SL VP
0 VNĐGiá (Bao gồm 10% VAT)
Khuyến mại tiền mặt + Phụ kiện
Hỗ trợ ngân hàng 80% giá trị xe
Thông số kỹ thuật
Động cơ
Phiên bản Nissan X-Trail |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kiểu động cơ / Engine Model |
QR25 |
MR20 |
MR20 |
Động cơ / Engine Type |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Hộp số
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Hộp số / Transmission Type | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay / 7-Speed AT with Manual Mode | Số sàn 6 cấp / 6-Speed MT | ||
Hệ thống truyền động / Drive System | 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ / 4WD Transfer Select Switch | 1 cầu / 2WD | 1 cầu / 2WD |
Phanh
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Phanh / Brake |
Trước / Front |
Phanh đĩa / Disc |
Phanh đĩa / Disc |
Phanh đĩa / Disc |
Hệ thống treo & Hệ thống lái
Phiên bản Nissan Xtrail |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Hệ thống lái / Steering System |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mâm & Lốp xe
Nissan Xtrail
Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kích thước lốp / Wheel size |
225/60R18 |
225/60R18 |
225/65R17 |
Kích thước mâm xe / Tire size |
18” |
18” |
17” |
Chất liệu mâm xe / Wheel material |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2,705 |
2,705 |
2,705 |
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm) |
1,575 / 1,575 |
1,575 / 1,575 |
1,575 / 1,575 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
210 |
210 |
210 |
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg) |
1,636 |
1,693 |
1,581 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) |
2,200 |
2,130 |
2,130 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity |
5+2 |
5+2 |
5+2 |
An toàn & An ninh
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Chế độ lái tiết kiệm |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát cân bằng động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động |
Có |
Có |
Có |
|
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
|
Tính năng hỗ trợ đổ đèo |
Có |
– |
– |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống định vị |
Có |
Có |
Có |
|
Camera quan sát xung quanh xe |
Có |
– |
– |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
– |
|
Túi khí |
6 túi khí |
4 túi khí |
4 túi khí |
Nội thất
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
|
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD) |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
|
|
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch |
Có/ With |
– |
– |
|
|
Vô lăng / Steering wheel |
Loại/ Type |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
|
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel |
Có/ With |
Có/ With |
Có/ With |
|
|
Tay lái gật gù/ Tilt & telescopic |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system |
Có/ With |
Có/ With |
Có/ With |
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch |
Có/ With |
Có/ With |
Có/ With |
|
|
Ghế chỉnh điện / Power Seat |
Ghế lái / Driver |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
|
|
|||||
Ghế hành khách trước / Front Passenger |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
|
|
Chất liệu ghế / Seat Material |
Da / Leather |
Da / Leather |
Da / Leather |
|
|
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors |
Phía người lái/ Driver |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
|
Phía người ngồi bên/ Assistant |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
|
|
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car |
Loa / Speakers |
6 loa / 6 speakers |
6 loa / 6 speakers |
4 loa / 4 speaker |
|
Màn hình / Display |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
|
|
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
|
|
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
|
|
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
|
|
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Hộc đựng găng tay/ Glove box |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet |
2 |
2 |
2 |
|
|
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row seat |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
|
|
Hàng ghế thứ 3/ 3rd row seat |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Ngoại thất
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis control |
Hệ thống kiểm soát lái chủ đông / Active Ride Control (ARC) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Tính năng hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) |
Có / With |
– |
– |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống định vị / Navigation System |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) |
Có/ With |
– |
– |
|
Camera lùi / Rear view monitor |
Có / With |
Có / With |
– |
|
Túi khí / Airbags |
6 túi khí / 6 airbags |
4 túi khí / 4 airbags |
4 túi khí / 4 airbags |
|
Dây đai an toàn / Seat belts |
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters |
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters |
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters |
|
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Tin liên quan
Nissan Việt Nam và TCIE Việt Nam công bố mức giá mới đặc biệt cho Nissan Sunny và ưu đãi tháng 8 cho các dòng xe Nissan
Nissan Việt Nam và TCIE Việt Nam công bố mức giá mới đặc biệt cho Nissan Sunny và ưu đãi tháng 8 cho các dòng...
Chương trình khuyến mại tháng 03/2019
Nissan Long biên xin trân trọng thông báo Chương trình Khuyến mại tháng 03/2019 dành cho các khách hàng mua xe Nissan X-Trail, Sunny, Navara và Terra. Chi tiết...
Cùng Nissan X-Trail khám phá mùa hoa trẩu ‘ướp’ trắng thung lũng Mường Lò
Cùng Nissan X-Trail khám phá mùa hoa trẩu ‘ướp’ trắng thung lũng Mường Lò Khi mặt trời đứng bóng cũng là lúc đoàn chúng tôi...
Cơ hội vàng sở hữu X-Trail trong tháng 9
Cơ hội vàng sở hữu X-Trail trong tháng 9 Hà Nội, Tháng 9/2017 –TCIE Việt Nam chính thức áp dụng chương trình hỗ trợ lệ phí...
Nissan X-Trail: Xứng đáng là lựa chọn cho gia đình
Sau màn tắm hồ, nghịch cát tại khu vực phía Nam, Nissan Việt Nam tiếp tục dành cơ hội trải nghiệm chiếc X-Trail hoàn toàn...
Người tiêu dùng trên khắp thế giới đã lựa chọn X-Trail và khiến sản phẩm này trở thành mẫu Crossover được ưa chuộng nhất toàn cầu.
Người tiêu dùng trên khắp thế giới đã lựa chọn X-Trail và khiến sản phẩm này trở thành mẫu Crossover được ưa chuộng nhất toàn...